MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tỷ lệ tải: |
0,5t-1250t |
Chỉ báo quá tải: |
100% FS + 9e |
Vật chứng: |
150% tốc độ tải |
Tối đa. Tải trọng an toàn: |
125% F.S |
Tải cuối cùng: |
400% F.S |
Tuổi thọ pin: |
≥40 giờ |
Bật nguồn ở phạm vi không: |
20% F.S |
Nhiệt độ hoạt động.: |
- 10oC ~ + 40oC |
Phạm vi 0 thủ công: |
4% F.S |
Độ ẩm hoạt động: |
85% RH dưới 20oC |
Phạm vi bì: |
20% F.S |
Khoảng cách điều khiển từ xa: |
Tối thiểu 15m |
Thời gian ổn định: |
10 giây; |
Tần số từ xa: |
470 MHz |
Phạm vi hệ thống: |
500~800m (Trong khu vực mở) |
||
Loại pin: |
Pin sạc 18650 hoặc pin polymer (7.4v 2000 Mah) |
Load(t) |
Shackle Load(t) |
W |
D |
d |
E |
P |
S |
L |
O |
Weight (kg) |
LC7505-0.5t |
0.5 |
12 |
8 |
6.5 |
15.5 |
6.5 |
29 |
37 |
20 |
0.05 |
LC7505-0.7t |
0.75 |
13.5 |
10 |
8 |
19 |
8 |
31 |
45 |
21.5 |
0.1 |
LC7505-1t |
1 |
17 |
12 |
9.5 |
23 |
9.5 |
36.5 |
54 |
26 |
0.13 |
LC7505-1.5t |
1.5 |
19 |
14 |
11 |
27 |
11 |
43 |
62 |
29.5 |
0.22 |
LC7505-2t |
2 |
20.5 |
16 |
13 |
30 |
13 |
48 |
71.5 |
33 |
0.31 |
LC7505-3t |
3.25 |
27 |
20 |
16 |
38 |
17.5 |
60.5 |
89 |
43 |
0.67 |
LC7505-4t |
4.75 |
32 |
22 |
19 |
46 |
20.5 |
71.5 |
105 |
51 |
1.14 |
LC7505-5t |
6.5 |
36.5 |
27 |
22.5 |
53 |
24.5 |
84 |
121 |
58 |
1.76 |
LC7505-8t |
8.5 |
43 |
30 |
25.5 |
60.5 |
27 |
95 |
136.5 |
68.5 |
2.58 |
LC7505-9t |
9.5 |
46 |
33 |
29.5 |
68.5 |
32 |
108 |
149.5 |
74 |
3.96 |
LC7505-10t |
12 |
51.5 |
36 |
33 |
76 |
35 |
119 |
164.5 |
82.5 |
5.06 |
LC7505-13t |
13.5 |
57 |
39 |
36 |
84 |
38 |
133.5 |
179 |
92 |
7.29 |
LC7505-15t |
17 |
60.5 |
42 |
39 |
92 |
41 |
146 |
194.5 |
98.5 |
8.75 |
LC7505-25t |
25 |
73 |
52 |
47 |
106.5 |
57 |
178 |
234 |
127 |
14.22 |
LC7505-30t |
35 |
82.5 |
60 |
53 |
122 |
61 |
197 |
262.5 |
146 |
21 |
LC7505-50t |
55 |
105 |
72 |
69 |
144.5 |
79.5 |
267 |
339 |
184 |
42.12 |
LC7505-80t |
85 |
127 |
85 |
76 |
165 |
92 |
330 |
394 |
200 |
74.8 |
LC7505-100t |
120 |
133.5 |
95 |
92 |
203 |
104.5 |
371.4 |
444 |
228.5 |
123.6 |
LC7505-150t |
150 |
140 |
110 |
104 |
228.5 |
116 |
368 |
489 |
254 |
165.9 |
LC7505-200t |
200 |
184 |
130 |
115 |
270 |
115 |
396 |
580 |
280 |
237 |
LC7505-300t |
300 |
200 |
150 |
130 |
320 |
130 |
450 |
644 |
300 |
363 |
LC75053-500t |
500 |
240 |
185 |
165 |
390 |
165 |
557.5 |
779 |
360 |
684 |
LC7505-800t |
800 |
300 |
240 |
207 |
493 |
207 |
660 |
952 |
440 |
1313 |
LC7505-1000t |
1000 |
390 |
270 |
240 |
556 |
240 |
780.5 |
1136 |
560 |
2024 |
LC7505-1200t |
1250 |
400 |
300 |
260 |
620 |
260 |
850 |
1225 |
560 |
2511 |
THÔNG TIN THƯƠNG MẠI
TIN TỨC MỚI
Top 4 Model Máy Cưa Vòng Hàng Đầu của Hãng Kongsung
07 Tháng 11, 2024 Tin trong nghành
Khám phá 4 model máy cưa vòng hàng đầu của Kongsung – thương hiệu Hàn Quốc nổi tiếng với thiết bị cắt kim loại chất lượng cao. Các model như KSU-320FV, KSU-230CV, KSU-180FV, và KSU-125FV. Máy cưa vòng Kongsung đáp ứng tốt nhu cầu gia công, mang lại độ bền vượt trội và hiệu suất tối ưu cho ngành công nghiệp sản xuất.
METALEX Vietnam 2024 | DTP Chính Thức Trở Thành Đối Tác Phát Triển Cùng Hãng Kongsung
06 Tháng 11, 2024 Tin trong nghành
METALEX Vietnam 2024 không chỉ là sân chơi công nghệ mà còn là nền tảng kết nối, nơi DTP và Kongsung cùng hướng tới những giá trị phát triển dài hạn, đóng góp vào sự lớn mạnh của ngành gia công và sản xuất Việt Nam.
DTP- chuyên cung cấp phụ kiện máy cưa vòng, máy tiện ren ống chính Hãng KONGSUNG
05 Tháng 11, 2024 Tin trong nghành
DTP cung cấp phụ kiện chính hãng Kongsung cho máy cưa ống và máy tiện ren ống, bao gồm lưỡi cưa, dao tiện, giá đỡ ống, eto kẹp phôi dạng xích và ngàm phẳng. Phụ kiện Kongsung có thiết kế bền bỉ, đảm bảo hiệu suất cao và độ chính xác khi gia công.
Top kích thủy lực chính hãng chất lượng khuyên dùng
18 Tháng 09, 2024 Tin trong nghành
Lựa chọn sử dụng kích thủy lực chất lượng, giúp nâng cao hiệu quả công việc. Khuyến cáo không nên sử dụng những kích thủy lực kém chất lượng, không đảm bảo an toàn trong lao động...